Có 1 kết quả:

技術 kĩ thuật

1/1

kĩ thuật [kỹ thuật]

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Tài năng chuyên môn, kĩ năng chuyên nghiệp. ☆Tương tự: “công phu” , “kĩ năng” , “kĩ xảo” , “kĩ nghệ” , “thủ nghệ” .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tài khéo về một ngành chuyên môn.

Bình luận 0